Có 2 kết quả:
蒙昧无知 méng mèi wú zhī ㄇㄥˊ ㄇㄟˋ ㄨˊ ㄓ • 蒙昧無知 méng mèi wú zhī ㄇㄥˊ ㄇㄟˋ ㄨˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benighted (idiom)
(2) ignorant
(2) ignorant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benighted (idiom)
(2) ignorant
(2) ignorant
Bình luận 0